Có 2 kết quả:
浑圆 hún yuán ㄏㄨㄣˊ ㄩㄢˊ • 渾圓 hún yuán ㄏㄨㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly round
(2) (fig.) accommodating
(3) considerate
(4) smooth (way of doing things)
(2) (fig.) accommodating
(3) considerate
(4) smooth (way of doing things)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly round
(2) (fig.) accommodating
(3) considerate
(4) smooth (way of doing things)
(2) (fig.) accommodating
(3) considerate
(4) smooth (way of doing things)
Bình luận 0